--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Henry Lee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bản sao
:
copy, duplicateđây là bản gốc hay bản sao?Is this the original or a copy (duplicate)?
+
cure
:
cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)his cure took six weeks việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễthe hot water cure đợt chữa tắm nóng
+
phá ngang
:
Drop out of school and look for a job, be a drop-out
+
rainy
:
có mưa; có nhiều mưa; hay mưaa rainy day ngày mưato put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
+
cháu
:
Grandchild, grandson, granddaughter